khuyến mãi mua xe
NEW MG5
- Có khuyến mãi và quà tặng kèm theo
- Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện, giá tốt
- Hỗ trợ trả góp với lãi suất cực thấp
- 5 năm dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7
- 5 năm bảo hành ( Không giới hạn số km )
- Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Giá Xe NEW MG5
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
New MG5 MT: | 399000000 đ |
New MG5 AT STD: | 459000000 đ |
New MG5 AT DELUX: | 499000000 đ |
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng inbox Zalo hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.5%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 90.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 4.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 640.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Tổng Quan NEW MG5
Tối 23/9, MG Việt Nam đã ra mắt mẫu sedan mới mang tên New MG5. Xe có 3 phiên bản: 1.5L MT, 1.5L CVT STD và 1.5L CVT Delux, giá bán lần lượt 399 triệu, 459 triệu và 499 triệu đồng. Chiếc trong bài viết thuộc phiên bản 1.5L MT, được định hướng là phiên bản “ăn khách” nhất của New MG5.
Ngoại thất NEW MG5
So với bản MG5 thì bản New MG5 có kích thước tổng thể nhỏ hơn, trong khi chiều dài cơ sở giữ nguyên. DxRxC lần lượt 4607x1818x1489 mm, chiều dài cơ sở 2680 mm.
Phía trước đầu xe, New Mg5 sở hữu ngôn ngữ thiết kế khác biệt hoàn toàn so với MG5 đang bán hiện nay. Lưới tản nhiệt kích thước lớn hình thang, gồm nhiều nan mạ chrome nằm ngang. Thiết kế này tương đồng với mẫu xe MG5 EV đang bán ở thị trường Châu Âu.
Đèn pha halogen có thấu kính hội thụ, dải đèn daylight hình chữ C bao xung quanh trên bản tiêu chuẩn và LED trên bản cao cấp hơn.
Thân xe với những đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ.
La zăng thép 5 chấu kép, kích thước 15 inch tiêu chuẩn và 16 inch trên bản 1.5CVT DEL. So với STD và LUX thì mâm xe có kích thước nhỏ hơn.
Điểm khác biệt giữa NeW MG5 so với 2 bản còn lại ở phía sau đuôi xe chính là cụm đèn hậu LED thiết kế mới, có nét tương đồng với cụm đèn chiếu sáng phía trước với đồ họa 3D.
Nột thất NEW MG5
Bước vào trong cabin, điểm khác biệt lớn giữa New MG5 chính là trung tâm điều khiển chức năng.
Vô lăng 3 chấu, D-cắt thể thao tích hợp một số phím chức năng. Bảng đồng hồ tích hợp màn hình hiển thị đa thông tin TFT ở giữa.
Màn hình thông tin giải trí trung tâm được đặt tích hợp trên táp lô thay vì đặt nổi như 2 bản cao cấp, kích thước 8 inch trên bản MT và 10.1 inch trên cản DEL. Hệ thống thông tin giải trí hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android Auto. Hệ thống âm thanh 4 loa
Cần chuyển số thiết kế truyền thống, khác biệt không giống LUX và STD, phanh tay cơ là trang bị tiêu chuẩn.
Ghế ngồi bọc nỉ, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng tiêu chuẩn và chỉn điện 6 hướng có sưởi trên bản DEL. Với chiều dài cơ sở 2.680 mm nên hàng ghế sau của New MG5 rộng rãi, tựa lưng có độ ngả lớn nhưng không có bệ tỳ tay riêng hay cửa gió điều hòa.
Vận Hành NEW MG5
New MG5 được trang bị động cơ 1.5L, 4 xy lanh hút khí tự nhiên tạo ra công suất tối đa 112 mã lực và mô men xoắn cực đại 150 Nm. Kết hợp với hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Với định vị là mẫu xe giá rẻ và đối tượng khách hàng hướng đến là khách hàng vận tải du lịch nên các trang bị và hệ thống hỗ trợ người lái cũng được cắt giảm bớt so với bản LUX và STD
An Toàn NEW MG5
- 2 túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Kiểm soát nhanh khi vào cua CBC
- Cảm biến lùi
Thông số NEW MG5
Thông số kỹ thuật | New MG5 | ||
MG5 MT | MG5 STD | MG5 DELUX | |
Kích thước | |||
DxRxC (mm) | 4601x1818x1489 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2680 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 512 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1185 | ||
Động cơ | |||
Động cơ | 1.5L,I4, hút khí tự nhiên | ||
Công suất cực đại (HP/rpm) | 112/6000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4500 | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 180 | ||
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |